STT |
Họ và tên người hành nghề |
Số chứng chỉ hành nghề |
Phạm vi hoạt động chuyên môn |
Thời gian đăng ký làm việc |
Vị trí chuyên môn |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Hoàng Anh Tiệp |
000252/NA-CCHN |
KCB Nội khoa tổng hợp, Chẩn đoán bệnh bằng SA |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Giám Đốc, Bs siêu âm |
2 |
Nguyễn Thị Hiên |
000869/NA-CCHN |
KCB sản khoa |
7h-11h30 và 13h30-17h |
PGĐ, TP, Bs điều trị |
3 |
Ngô Trí Thuận |
004942/NA-CCHN |
KCB CK Mắt, Siêu âm mắt A,B chẩn đoán bệnh, Thực hiện các phẫu thuật các vẫn đề về lệ đạo, Laserb mở bao sau và cắt mống mắt, Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco |
7h-11h30 và 13h30-17h |
PGĐ, TP, Bs điều trị |
4 |
Hoàng Xuân Kỳ |
000500/NA-CCHN |
KCB Ngoại khoa |
7h-11h30 và 13h30-17h |
PGĐ;Trưởng khoa, Bs điều trị |
5 |
Cao Thị Thu Hường |
011266/NA-CCHN |
KCB Sản phụ khoa, Siêu âm sản phụ khoa |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
6 |
Hồ Văn Lưu |
001918/NA-CCHN |
KCB Răng hàm mặt |
7h-11h30 và 13h30-17h |
T.Khoa. Bs điều trị |
7 |
Nguyễn Quang Huy |
004553/NA-CCHN |
Chẩn đoán bệnh bằng X. Quang |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Trưởng Khoa |
8 |
Nguyễn Văn Lực |
010325/NA-CCHN |
Bs CK Xét nghiệm |
7h-11h30 và 13h30-17h |
T. Khoa Bs XN |
9 |
Nguyễn Đình Phúc |
8874/Đnai-CCHN |
KCB chuyên khoa Nội, Điện tâm đồ cơ bản |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Tkhoa,Bs điều trị |
10 |
Vũ Hoài Nam |
004730/NA-CCHN |
KCB YHCT- VLTL-PHCN |
7h-11h30 và 13h30-17h |
P. Khoa Bs điều trị |
11 |
Nguyễn Công Hoàng |
8976/NA-CCHN |
KCB Nội nhi, Chẩn đoán bệnh bằng siêu âm và đọc điện tâm đồ |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bác sĩ điều trị |
12 |
Trương Đồng Tiến |
000332/NA-CCHN |
KCB Nội khoa thông thường, KCB Nhi- Hồi sức cấp cứu, Đọc điện tâm đồ cơ bản và nâng cao |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bác sĩ điều trị |
13 |
Bùi Sỹ Tư |
008526/NA-CCHN |
KCB YHCT |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bác sĩ điều trị |
14 |
Trần Đức Ngọc |
007792/NA-CCHn |
KCB TMH, Chẩn đoán bệnh bằng siêu âm |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
15 |
Chu Thị Thu Hường |
010259/NA-CCHN |
KCB Nhi khoa |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
16 |
Phạm Thị Hiệp |
010258/NA-CCHN |
kCB Nhi khoa |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
17 |
Lê Kim Vũ |
008374/NA-CCHN |
KCB Ngoại khoa, Phẫu thuật nội soi ổ bụng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
18 |
Trần Thị Tình |
008568 /NA-CCHN |
KCB Sản phụ khoa, Siêu âm sản phụ khoa |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
19 |
Hoàng Thị Minh |
008859/NA-CCHN |
KCB YHCT – VLTL_PHCN |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
20 |
Trần Trọng Trí |
001065/NA-CCHN |
KCB YHCT,VLTL-PHCN |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Trưởng khoa, Bs điều trị |
21 |
Quế Văn Hùng |
008768/NA-CCHN |
KCB YHCT |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
22 |
Nguyễn Tấn Đông |
011313/NA-CCHN |
KCB Nội khoa |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
23 |
Nguyễn Thị Trà |
006448/NA-CCHN |
KCB Nhi khoa, KCB Nội lây, Điện tâm đồ cơ bản |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
24 |
Nguyễn Văn Trường |
011312/NA-CCHN |
KCB Ngoại khoa |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
25 |
Vũ Thị Hoài |
011317/NA-CCHN |
KCB Nội khoa, KCB Nội tiết - Đái tháo đường |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
26 |
Trương Công Hưởng |
010610/NA-CCHN |
Chẩn đoán bệnh bằng hình ảnh, Nội soi tiêu hóa, Siêu âm về sản phụ khoa. |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
27 |
Phan Quốc Bình |
0001600/HT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại, điện tâm đồ cơ bản, phẫu thuật nội soi, phẫu thuật điều trị bệnh trĩ, phẫu thuật nội soi tiết niệu nâng cao |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
28 |
Ngô Thị Hạnh |
008270/NA-CCHN |
KCB Nội nhi |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
29 |
Nguyễn Xuân Huệ |
000199/NA-CCHN |
KCB Nội khoa thông thường |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs điều trị |
30 |
Võ Phương Long |
009215/NA-CCHN |
KCB chuyên khoa Gây mê Hồi sức |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Bs Gây mê –Hồi sức |
31 |
Hoàng Thị Mỹ |
008380/NA-CCHN |
Chuyên khoa Xét nghiệm |
7h-11h30 và 13h30-17h |
CN Xét nghiệm |
32 |
Trương Thị Hà |
000271/NA-CCHN |
KTV típ dụng cụ |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng trưởng |
33 |
Chu T. Thanh Thuý |
000207/NA-CCHN |
KTV xét nghiệm |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng trưởng |
34 |
Lê Thị Vinh |
000203/NA-CCHN |
KTV Hồi sức |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
35 |
Nguyễn Thị Tình |
000233/NA-CCHN |
Điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
36 |
Cao Văn Tân |
007640/NA-CCHN |
KTV HS CC |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
37 |
Trần Văn Công |
009833/NA-CCHN |
KTV XN |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
38 |
Ngô Thị Hoa |
000664/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
39 |
Hoàng Thị Thu |
008488/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
40 |
Hồ Thị Hoàn |
000258/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
41 |
Nguyễn Thị Hiền |
004664/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
42 |
Nguyễn Thị Sửu |
000218/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
43 |
Đặng Thị Mùi |
004447/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
44 |
Lê Thị Minh |
006711/ĐNAi-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
45 |
Nguyễn Hồ Sơn |
000660/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
46 |
Ngô Thị Triều |
000225/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
47 |
Hoàng Thị Thương |
004451/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
48 |
Đinh Thị Hạt |
010661/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
49 |
Nguyễn Thị Vân |
010630/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
50 |
Đặng Thị Hòa |
010628NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
51 |
Ngô Thị Oanh |
009835/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
52 |
Cao Thị Thủy |
000266/NA-CCHN |
KTV Mắt |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
53 |
Hoàng Ngọc Linh |
000663/NA-CCHN |
KTV Mắt |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
54 |
Vũ Thị Hồng |
000265/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
55 |
Chu Thị Lý |
005927/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
56 |
Lê Thị Hoài |
004446/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
57 |
Lê Thị Mùi |
009496/NA- CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
58 |
Nguyễn Thị Giang |
000234/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
trưởng |
|||||
59 |
Phạm Thị Huế |
000213/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật hộ sinh |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
60 |
Phạm Thị Hoa |
000235/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
61 |
Võ Thị Dung |
000259/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
62 |
Phạm Thị Thủy |
000226/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
63 |
Nguyễn Thị Thảo |
000262/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
64 |
Nguyễn Thị Lý |
000228/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
65 |
Nguyễn Thị Tâm |
000261/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
66 |
Nguyễn Thị Bích |
004450/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
67 |
Đặng Thị Xuyên |
000436/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
68 |
Hoàng Thị Tuyết |
009836/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
69 |
Trần Thị Lê |
009836/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
70 |
Võ Thị Thanh Hoa |
000223/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
71 |
Đậu Thị Vân Anh |
009361/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
72 |
Nguyễn Thị Hoa |
010754/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
73 |
Dương Thị Lam |
000666/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
74 |
Lê Thị Huế |
000229/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
75 |
Nguyễn Thị Đức |
000224/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
76 |
Lê Văn Mạnh |
004625/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
77 |
Đinh Thị Kim Chi |
010660/NA-CCHN |
Thực hiện thao tác điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
78 |
Ngô Thị Tình |
000230/NA-CCHN |
Thực hiện thao tác điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
79 |
Đinh Thị Lan |
000231/NA-CCHN |
Thực hiện thao tác điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
80 |
Trần Thị Hằng |
000501/NA-CCHN |
Thực hiện thao tác điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
81 |
Đậu Thị Phương |
000227/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
82 |
Lê Thanh Tiến |
005926/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
83 |
Lê Thanh Giáp |
007555/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
84 |
Hồ Thị Phú |
009917/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật ĐD |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
85 |
Đặng Thị Sen |
010792/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật hộ sinh |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
86 |
Phan Thị Hiệp |
000264/NA-CCHN |
KCB thông thường bằng YHCT |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
87 |
Trương Thị Mai |
000661/NA-CCHN |
ĐDYHCT- PHCN |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
88 |
Tăng Thị Thủy |
000268/NA-CCHN |
KCB YHCT |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
89 |
Cao Thị Thắm |
006536/NA-CCHN |
ĐDYHCT - PHCN |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
90 |
Nguyễn Thị Hằng |
000263/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
91 |
Hồ Thị Phương Thanh |
000269/NA-CCHN |
KCB YHCT |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
92 |
Đặng Thị Hằng |
000205/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
93 |
Võ Thành Công |
000270/NA-CCHN |
KTV XQ, CT |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV XQ,CT |
94 |
Nguyễn Hồng Quýnh |
000210/NA-CCHN |
KTV XQ, CT |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV XQ,CT |
95 |
Nguyễn Trung Hiếu |
010247/NA-CCHN |
KTV XQ, CT |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV XQ,CT |
96 |
Trần Văn Trông |
000208/NA-CCHN |
KTV XQ, CT |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV XQ,CT |
97 |
Lê Văn Lành |
000211/NA-CCHN |
KTV XQ |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV XQ |
98 |
Nguyễn Thị Phượng |
000204/NA-CCHN |
KTV xét nghiệm |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV xét nghiệm |
99 |
Trần Thị Lập |
000209/NA-CCHN |
KTV xét nghiệm |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV xét nghiệm |
100 |
Trần Thị Dục |
000206/NA-CCHN |
Huyết học TM |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV xét nghiệm |
101 |
Phạm Thị Nga |
000202/NA-CCHN |
KTV xét nghiệm |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV xét nghiệm |
102 |
Phan Thị Khang |
000665/NA-CCHN |
KTV Xét nghiệm |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV xét nghiệm |
103 |
Nguyễn Thị Châu |
003393/BRVT-CCHN |
KTV Xét nghiệm |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV xét nghiệm |
104 |
Hồ Thị Vân Anh |
000257/NA-CCHN |
Huyết học TM |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV xét nghiệm |
105 |
Nguyễn Thị Hoa |
000 333/NA-CCHN |
KTV GM-HS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV GMHS |
106 |
Nguyễn Thị Hiền |
000212/NA-CCHN |
KTV GM-HS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV GMHS |
107 |
Trương Văn Trường |
000232/NA-CCHN |
KTV- Chấn thương |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV |
108 |
Hồ Thị Hoài |
010631/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
109 |
Nguyễn Thị Hợi |
000214/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
110 |
Hoàng Thị Diện |
000219/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
111 |
Nguyễn Thị Bình |
000217/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
112 |
Trương Thị Sim |
001381/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
113 |
Trương Thị Nghĩa |
000222/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
114 |
Ngô Thị Hằng |
000215/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
115 |
Nguyễn Thị Hương |
000220/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
116 |
Trương Thị Thúy Vân |
000216/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
117 |
Cao Thị Quý |
004448/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
118 |
Cao Thị Xuân |
004449/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
119 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
007639/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
120 |
Phan Thị Sương |
007754/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
121 |
Hoàng Thị Thùy |
010629/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật NHS |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Hộ sinh |
122 |
Nguyễn Doãn Phong |
001232/NA-CCHN |
Dược sỹ đại học |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Trưởng khoa |
123 |
Vy Văn Đạt |
011924/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
124 |
Phạm Thị Hải |
011605/NA-CCHN |
KTV Xét nghiệm |
7h-11h30 và 13h30-17h |
KTV xét nghiệm |
125 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
011947/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
126 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
011721/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
127 |
Lê Thị Thơm |
011723/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
128 |
Chu Thị Phương Trà |
011316/NA-CCHN |
Thao tác kỹ thuật điều dưỡng |
7h-11h30 và 13h30-17h |
Điều dưỡng |
VÌ SAO LỰA CHỌN BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHỦ DIỄN
Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn được xây dựng theo mô hình bệnh viện - khách sạn với cơ sở vật chất trang thiết bị vượt trội, có đội ngũ bác sĩ nhiệt huyết, giàu kinh nghiệm. Với tinh thần cầu thị không ngừng thay đổi để tiến bộ, bệnh viện càng ngày càng đạt được sự tin tưởng của nhân dân!
HOẠT ĐỘNG NỔI BẬT
TRUYỀN THÔNG GIÁO DỤC SỨC KHỎE
VIDEO-HÌNH ẢNH
Mô hình tổ chức Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn

Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét